Phiên âm : huáng li.
Hán Việt : hoàng lịch .
Thuần Việt : hoàng lịch; sách nói về thời tiết ngày tháng.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
hoàng lịch; sách nói về thời tiết ngày tháng. 同"皇歷".