Phiên âm : huáng wū chē.
Hán Việt : hoàng ốc xa.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
古時皇帝坐的車乘。《史記.卷七.項羽本紀》:「紀信乘黃屋車, 傅左纛, 曰:『城中食盡, 漢王降』楚軍皆呼萬歲。」