VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
黃色
Phiên âm :
huáng sè.
Hán Việt :
hoàng sắc .
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
黃色小說
黃牌 (huáng pái) : hoàng bài
黃連 (huáng lián) : hoàng liên
黃梅季 (huáng méi jì) : mùa hoàng mai; mùa mưa phùn
黃榜 (huáng bǎng) : hoàng bảng
黃埔軍官學校 (huáng pǔ jūn guān xué xiào) : hoàng phố quân quan học giáo
黃豆 (huáng dòu) : đậu tương; đậu nành
黃州寒食詩卷 (huáng zhōu hán shí shī juàn) : hoàng châu hàn thực thi quyển
黃貨 (huáng huò) : hoàng hóa
黃明 (huáng míng) : hoàng minh
黃歷 (huáng li) : hoàng lịch; sách nói về thời tiết ngày tháng
黃包車 (huáng bāo chē) : xe kéo; xe kéo tay
黃庭 (huáng tíng) : hoàng đình
黃疸 (huáng dǎn) : bệnh vàng da; hoàng đảm
黃芪 (huáng qí) : hoàng kì
黃色 (huáng sè) : hoàng sắc
黃侃 (huáng kǎn) : hoàng khản
Xem tất cả...