Phiên âm : huáng xuǎn.
Hán Việt : hoàng tiển .
Thuần Việt : bệnh chốc đầu.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
bệnh chốc đầu. 頭癬的一種, 在頭部發生黃色斑點或小膿皰, 有特殊的臭味, 結痂后, 毛發脫落, 痊愈后留下疤痕, 不生毛發. 北方叫禿瘡或癩, 南方叫癩痢.