Phiên âm : huáng bó mù zuò qìng chuí zi.
Hán Việt : hoàng bách mộc tác khánh chùy tử.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
(歇後語)外頭體面裡頭苦。黃柏, 一種落葉喬木, 木理堅緻, 為珍貴木料, 實可入藥, 味苦。比喻外表看起來很光采, 可是內裡有很多難言之隱。《紅樓夢》第五三回:「他們莊家人老實, 外明不知裡暗的事, 黃柏木作了磬槌子──外頭體面裡頭苦!」