Phiên âm : huáng tǔ.
Hán Việt : hoàng thổ.
Thuần Việt : hoàng thổ; đất vàng; đất badan.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
hoàng thổ; đất vàng; đất badan. 砂粒、黏土和少量方解石的混合物, 灰黃或黃褐色, 用手搓捻容易成粉末. 中國西北地區是世界有名的黃土地帶, 土層厚度一般20-30米.