Phiên âm : yán shuāng.
Hán Việt : diêm sương.
Thuần Việt : sương muối.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
sương muối. 含鹽分的東西干燥后表面上呈現的白色細鹽粒.