Phiên âm : yán jiàng kǒu.
Hán Việt : diêm tương khẩu.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
說話不吉利的人。《西遊記》第六九回:「這和尚鹽醬口, 講甚麼妖精, 妖精就來了!」