VN520


              

鹽醬口

Phiên âm : yán jiàng kǒu.

Hán Việt : diêm tương khẩu.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

說話不吉利的人。《西遊記》第六九回:「這和尚鹽醬口, 講甚麼妖精, 妖精就來了!」


Xem tất cả...