VN520


              

鹽藏品

Phiên âm : yán cáng pǐn.

Hán Việt : diêm tàng phẩm.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

一種食品保存法。將原料撒鹽或以鹽水浸漬處理, 以脫去一部分水分, 且使食鹽滲透到食品中, 以抑制微生物的繁殖, 並提高其保藏性。


Xem tất cả...