Phiên âm : yán tú.
Hán Việt : diêm đồ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
販賣私鹽而受罰的刑徒。元.陶宗儀《南村輟耕錄.卷二.五刑》:「鹽徒既決而又鐐之, 使居役也。」