VN520


              

鹽徒

Phiên âm : yán tú.

Hán Việt : diêm đồ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

販賣私鹽而受罰的刑徒。元.陶宗儀《南村輟耕錄.卷二.五刑》:「鹽徒既決而又鐐之, 使居役也。」


Xem tất cả...