Phiên âm : yán yǐn.
Hán Việt : diêm dẫn.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1.明清時官府在商人繳納鹽價和稅款後, 由戶部印發的稱為「鹽引」;由各地鹽政所發的稱為「鹽票」。2.鹽包。元.秦夫《東堂老》第一折:「快准備著五千船鹽引, 十萬擔茶挑。」