Phiên âm : é xíng yā bù.
Hán Việt : nga hành áp bộ.
Thuần Việt : chậm như rùa; chậm rì.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
chậm như rùa; chậm rì形容行动迟缓