Phiên âm : éróng.
Hán Việt : nga nhung.
Thuần Việt : tơ ngỗng; lông ngỗng.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tơ ngỗng; lông ngỗng鹅的绒毛,细软,能保温,可以絮被褥等