VN520


              

鹅绒

Phiên âm : éróng.

Hán Việt : nga nhung.

Thuần Việt : tơ ngỗng; lông ngỗng.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

tơ ngỗng; lông ngỗng
鹅的绒毛,细软,能保温,可以絮被褥等