Phiên âm : é luǎn shí.
Hán Việt : nga noãn thạch.
Thuần Việt : đá cuội; sỏi; cuội.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
đá cuội; sỏi; cuội卵石的一种,直径40 - 150毫米左右,是一种天然的建筑材料参看〖卵石〗