Phiên âm : é máo.
Hán Việt : nga mao.
Thuần Việt : lông ngỗng .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
lông ngỗng (ví với những đồ vật nhẹ)比喻象鹅毛一样轻微的东西qiānlǐsòngémáo lǐqīngqíngyì zhòng.của ít lòng nhiều.