Phiên âm : é zhǎng fēng.
Hán Việt : nga chưởng phong.
Thuần Việt : bệnh tổ đĩa; hắc lào .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
bệnh tổ đĩa; hắc lào (ở bàn tay)中医指手癣