VN520


              

鸡瘟

Phiên âm : jī wēn.

Hán Việt : kê ôn.

Thuần Việt : bệnh gà toi.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

bệnh gà toi
鸡的各种急性传染病,特指鸡新城疫


Xem tất cả...