VN520


              

鸡爪疯

Phiên âm : jī zhǎo fēng.

Hán Việt : kê trảo phong.

Thuần Việt : bệnh phong gà .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

bệnh phong gà (ngón tay, ngón chân bị co quắp, không duỗi ra được)
中医称手指、脚趾痉挛、不能伸展的病


Xem tất cả...