Phiên âm : jī pí hè fà.
Hán Việt : kê bì hạc phát.
Thuần Việt : tóc bạc da mồi; da nhăn tóc bạc.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tóc bạc da mồi; da nhăn tóc bạc白发皱皮形容老人的形貌