Phiên âm : jī guān róng.
Hán Việt : kê quan thái.
Thuần Việt : rau mào gà.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
rau mào gà白菜的一个品种,叶片边缘呈波浪形,多皱折,形状似鸡冠也叫黑白菜