Phiên âm : jī guān shí.
Hán Việt : kê quan thạch.
Thuần Việt : hùng hoàng .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
hùng hoàng (vị thuốc đông y)矿物,成分是硫化砷,橘黄色,有光泽用来制造有色玻璃、农药、染料等、又可入药、能解毒也叫鸡冠石,中药上也叫雄精