VN520


              

鸟粪层

Phiên âm : niǎo fèn céng.

Hán Việt : điểu phẩn tằng.

Thuần Việt : lớp phân chim; tầng phân chim.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

lớp phân chim; tầng phân chim
在海鸟成群栖息的地方逐渐堆积起来的一层层的鸟粪,含多量的氮、磷或钾,是很好的肥料,产于智利和中国南海的许多岛屿上