VN520


              

鸟瞰

Phiên âm : niǎo kàn.

Hán Việt : điểu khám.

Thuần Việt : nhìn xuống .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

nhìn xuống (từ trên cao)
从高处往下看
事物的概括描写
世界大势鸟瞰.
shìjiè dàshì niǎokàn.
nhìn bao quát tình hình thế giới.