Phiên âm : niǎo kàn.
Hán Việt : điểu khám.
Thuần Việt : nhìn xuống .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
nhìn xuống (từ trên cao)从高处往下看事物的概括描写世界大势鸟瞰.shìjiè dàshì niǎokàn.nhìn bao quát tình hình thế giới.