Phiên âm : niǎo hài.
Hán Việt : điểu hại.
Thuần Việt : chim có hại; chim làm hại hoa màu.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
chim có hại; chim làm hại hoa màu农作物或农产品由于鸟群啄食造成的损害