VN520


              

鸟枪

Phiên âm : niǎo qiāng.

Hán Việt : điểu thương.

Thuần Việt : súng bắn chim.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

súng bắn chim
打鸟用的火枪
气枪