VN520


              

鸟尽弓藏

Phiên âm : niǎo jìngōng cáng.

Hán Việt : điểu tẫn cung tàng.

Thuần Việt : có mới nới cũ; chim hết mới cất cung tên; ăn cháo .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

có mới nới cũ; chim hết mới cất cung tên; ăn cháo đá bát; vắt chanh bỏ vỏ (sau khi thành công thì quên ngay những người từng cộng tác với mình)
比喻事情成功以后,把曾经出过力的人一脚踢开参看〖免死狗烹〗