VN520


              

鷹鼻鷂眼

Phiên âm : yīng bí yào yǎn.

Hán Việt : ưng tị diêu nhãn.

Thuần Việt : mặt mũi cú vọ; mặt mũi hung tợn.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

mặt mũi cú vọ; mặt mũi hung tợn. 形容奸詐兇狠的人的相貌.