Phiên âm : yīng bí yào yǎn.
Hán Việt : ưng tị diêu nhãn.
Thuần Việt : mặt mũi cú vọ; mặt mũi hung tợn.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
mặt mũi cú vọ; mặt mũi hung tợn. 形容奸詐兇狠的人的相貌.