Phiên âm : yīng yáng.
Hán Việt : ưng dương .
Thuần Việt : tiền chim ưng .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tiền chim ưng (thời xưa tiền bằng bạc của Mê-hi-cô lưu hành ở các thành phố của Trung Quốc, mặt chính có hình con chim ưng.). 舊時曾在中國市面上流通過的墨西哥銀幣, 正面有凸起的鷹形.