Phiên âm : yīng shì fēi dàn.
Hán Việt : ưng thức phi đạn.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
一種地對空飛彈。射程約二十二浬, 是特為對抗低飛的飛機而設計。一種地對空飛彈。射程約二十二浬, 是特為對抗低飛的飛機而設計。