Phiên âm : yīng shī.
Hán Việt : ưng sư.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
馴鷹的人。《隋書.卷三.煬帝紀上》:「徵天下鷹師悉集東京, 至者萬餘人。」