VN520


              

鷹師

Phiên âm : yīng shī.

Hán Việt : ưng sư.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

馴鷹的人。《隋書.卷三.煬帝紀上》:「徵天下鷹師悉集東京, 至者萬餘人。」