VN520


              

鷹揚虎視

Phiên âm : yīng yáng hǔ shì.

Hán Việt : ưng dương hổ thị.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

形容十分威武。三國魏.應璩〈與侍郎曹長思書〉:「王肅以宿德顯授, 何曾以後進見拔, 皆鷹揚虎視, 有萬里之望。」唐.李白〈上安州裴長史書〉:「伏惟君侯貴而且賢, 鷹揚虎視。」