Phiên âm : yīng shì láng bù.
Hán Việt : ưng thị lang bộ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
凶狠的樣子。漢.趙曄《吳越春秋.勾踐伐吳外傳》:「夫越王為人, 長頸鳥, 鷹視狼步, 可與共患難而不可共處樂, 可與履危, 不可與安。」