Phiên âm : hóng mén jì.
Hán Việt : hồng môn kế.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
不懷好意、居心不良的計謀。參見「鴻門宴」條。明.李玉《占花魁》第二三齣:「歎當初早不用鴻門計, 把孤身冒鏑當鋒。」