VN520


              

鴉鬟

Phiên âm : yā huán.

Hán Việt : nha hoàn.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

♦Nha 鴉 là sắc đen, hoàn 鬟 là mái tóc. Đầy tớ gái ngày xưa để mái tóc đen nên gọi là nha hoàn 鴉鬟.