Phiên âm : yā tóu wà.
Hán Việt : nha đầu miệt.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
古代女子穿的歧頭襪。唐.李白〈越女詞〉五首之一:「屐上足如霜, 不著鴉頭襪。」也稱為「丫頭襪」。