VN520


              

鴉頭襪

Phiên âm : yā tóu wà.

Hán Việt : nha đầu miệt.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

古代女子穿的歧頭襪。唐.李白〈越女詞〉五首之一:「屐上足如霜, 不著鴉頭襪。」也稱為「丫頭襪」。