VN520


              

鴉巢生鳳

Phiên âm : yā cháo shēng fèng.

Hán Việt : nha sào sanh phượng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

比喻平凡窮賤人家, 出了俊秀的子弟。亦可比喻出身卑賤的人, 卻做了大官。