Phiên âm : yā cháo shēng fèng.
Hán Việt : nha sào sanh phượng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
比喻平凡窮賤人家, 出了俊秀的子弟。亦可比喻出身卑賤的人, 卻做了大官。