Phiên âm : yā piàn.
Hán Việt : nha phiến .
Thuần Việt : thuốc phiện; nha phiến.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
thuốc phiện; nha phiến. 用罌栗果實中的乳狀汁液制成的一種毒品.