VN520


              

鴉飛鵲亂

Phiên âm : yā fēi què luàn.

Hán Việt : nha phi thước loạn.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

形容紛亂的樣子。多指受驚恐而慌亂的狀態。《英烈傳》第二三回:「就將火四散放起, 烈焰沖天, 吳兵鴉飛鵲亂的逃走。」也作「鴉飛雀亂」。