Phiên âm : niǎo miàn hú xíng.
Hán Việt : điểu diện hộc hình.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
面如鳥般憔悴, 身如鵠般瘦削無肉。形容人形貌疲憊而瘦削, 面容憔悴。《資治通鑑.卷一六三.梁紀十九.簡文帝大寶元年》:「富室無食, 皆鳥面鵠形, 衣羅綺, 懷珠玉, 俯伏床帷, 待命聽終。」也作「鵠面鳥形」、「鵠面鳩形」、「鳩形鵠面」。