VN520


              

鳥房

Phiên âm : niǎo fáng.

Hán Việt : điểu phòng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

飼養鳥類的房舍。例鳥房主人因涉嫌捕捉稀有鳥類而被收押。
飼養鳥類的房舍。如:「鳥房主人因涉嫌捕捉稀有鳥類而被收押。」


Xem tất cả...