Phiên âm : niǎo fáng.
Hán Việt : điểu phòng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
飼養鳥類的房舍。例鳥房主人因涉嫌捕捉稀有鳥類而被收押。飼養鳥類的房舍。如:「鳥房主人因涉嫌捕捉稀有鳥類而被收押。」