Phiên âm : diǎo.
Hán Việt : ĐIỂU.
Thuần Việt : đồ buồi; đồ con buồi .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
đồ buồi; đồ con buồi (tiếng chửi). 同"屌". 舊小說中用做罵人的話.