VN520


              

鳥裡鳥氣

Phiên âm : niǎo lǐ niǎo qì.

Hán Việt : điểu lí điểu khí.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

形容一個人的言行舉止十分流氣、不正經。例這個人鳥裡鳥氣, 令人非常不順眼。
形容一個人的言行舉止十分流氣、不正經。如:「這個人鳥裡鳥氣, 令人非常不順眼。」


Xem tất cả...