Phiên âm : niǎo lǐ niǎo qì.
Hán Việt : điểu lí điểu khí.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
形容一個人的言行舉止十分流氣、不正經。例這個人鳥裡鳥氣, 令人非常不順眼。形容一個人的言行舉止十分流氣、不正經。如:「這個人鳥裡鳥氣, 令人非常不順眼。」