Phiên âm : niǎo jí lín cuì.
Hán Việt : điểu tập lân tụy.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
魚鳥聚集。比喻聚集眾多的樣子。《文選.張衡.西京賦》:「瑰貨方至, 鳥集麟萃。鬻者兼贏, 求者不匱。」