VN520


              

鳥集鱗萃

Phiên âm : niǎo jí lín cuì.

Hán Việt : điểu tập lân tụy.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

魚鳥聚集。比喻聚集眾多的樣子。《文選.張衡.西京賦》:「瑰貨方至, 鳥集麟萃。鬻者兼贏, 求者不匱。」


Xem tất cả...