Phiên âm : yú guàn ér rù.
Hán Việt : ngư quán nhi nhập.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
如游魚首尾相接, 一個挨著一個陸續進入。明.湯顯祖《南柯記》第三八齣:「這等, 我三人魚貫而入。」《文明小史》第五一回:「直等到噹噹噹的三響, 大家魚貫而入, 各人認明白各人的坐位。」