VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
魚子
Phiên âm :
yú zǐ.
Hán Việt :
ngư tử.
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
魚子醬
魚藏劍 (yú cáng jiàn) : ngư tàng kiếm
魚水之歡 (yú shuǐ zhī huān) : ngư thủy chi hoan
魚沉雁渺 (yú chén yàn miǎo) : ngư trầm nhạn miểu
魚龍混雜 (yú lóng hùn zá) : vàng thau lẫn lộn; tốt xấu lẫn lộn
魚死網破 (yú sǐ wǎng pò) : ngư tử võng phá
魚游沸鼎 (yú yóu fèi dǐng) : ngư du phí đỉnh
魚鱗圖冊 (yú lín tú cè) : ngư lân đồ sách
魚肚白 (yú dù bái) : ngư đỗ bạch
魚雁沉沉 (yú yàn chén chén) : ngư nhạn trầm trầm
魚目亂珠 (yú mù luàn zhū) : ngư mục loạn châu
魚餌 (yú ěr) : mồi câu; mồi câu cá
魚刺 (yú cì) : xương cá
魚游釜底 (yú yóu fǔ dǐ) : ngư du phủ để
魚雷艇 (yú léi tǐng) : tàu phóng ngư lôi; ngư lôi đĩnh
魚游釜中 (yú yóu fǔ zhōng) : cá nằm trên thớt; cá bơi trong nồi
魚腥草 (yú xīng cǎo) : ngư tinh thảo
Xem tất cả...