Phiên âm : mó zhàng.
Hán Việt : ma chướng .
Thuần Việt : ma chướng .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
ma chướng (cách gọi của đạo Phật, chướng ngại do ma quỷ gây ra). 佛教用語, 惡魔所設的障礙.