Phiên âm : kuí wù qí wěi.
Hán Việt : khôi ngô kì vĩ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
形容身材雄偉高大, 風格奇特非凡。《史記.卷五五.留侯世家.索隱述贊》:「余以為其人計魁梧奇偉, 至見其圖, 狀貌如婦人好女。」