VN520


              

魁梧

Phiên âm : kuí wú.

Hán Việt : khôi ngô.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 魁偉, .

Trái nghĩa : 弱小, 矮小, .

這個戰士寬肩膀, 粗胳膊, 身量很魁梧.