VN520


              

魁星

Phiên âm : kuí xīng.

Hán Việt : khôi tinh .

Thuần Việt : sao Khôi .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1. sao Khôi (bốn ngôi sao tạo thành hình cái gáo trong bảy ngôi sao Bắc đẩu). 北斗七星中成斗形的四顆星. 一 說指其中離斗柄最 遠的一顆.