Phiên âm : kuí xīng.
Hán Việt : khôi tinh .
Thuần Việt : sao Khôi .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1. sao Khôi (bốn ngôi sao tạo thành hình cái gáo trong bảy ngôi sao Bắc đẩu). 北斗七星中成斗形的四顆星. 一 說指其中離斗柄最 遠的一顆.