Phiên âm : kuí bǐng.
Hán Việt : khôi bính.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
朝廷的大權。《漢書.卷六七.梅福傳》:「今乃尊寵其位, 授以魁柄。」