VN520


              

魁柄

Phiên âm : kuí bǐng.

Hán Việt : khôi bính.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

朝廷的大權。《漢書.卷六七.梅福傳》:「今乃尊寵其位, 授以魁柄。」